Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空家等対策の推進に関する特別措置法
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với