Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空港の存在しない国の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng