Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空腹は最上のソースである
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
上で
Sau khi/Khi
N3
上げる
Làm... xong
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …