Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空蝉 (志方あきこの曲)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...