Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空軍最先任上級曹長
N2
に先立って
Trước khi
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa