Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空間幾何学
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai