Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空飛ぶゆうれい船
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này