Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突ん出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...