Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突当たる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mức vươn tới
~たる
~Xứng danh là, ở cương vị
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay