Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突然わぎ上げる
N3
上げる
Làm... xong
N4
すぎる
Quá...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
終わる
Làm... xong
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...