Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突然炎のごとく
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên