Kết quả tra cứu ngữ pháp của 窓をあけて九州
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~あえて
Dám~
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…