Kết quả tra cứu ngữ pháp của 窮すれば通ず
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...