Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立(て)付け
N2
に先立って
Trước khi
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N5
てはいけない
Không được làm
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…