Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ちはだかる
N2
に先立って
Trước khi
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được