Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ち上がれフランス
N2
がち
Thường/Hay
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
に先立って
Trước khi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn