Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ち並ぶ
N1
並み
Giống như/Ngang với
N2
に先立って
Trước khi
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu