Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ち振舞う
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
に先立って
Trước khi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang