Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ち至る
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N2
に先立って
Trước khi
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...