Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立てよいざ立て
N2
に先立って
Trước khi
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ