Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立てり
N2
に先立って
Trước khi
N3
について
Về...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...