Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立て切る
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
に先立って
Trước khi
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
Thời gian
としている
Sắp