Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立て直す
N2
に先立って
Trước khi
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
やすい
Dễ...