Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
命令形
Thể mệnh lệnh
に先立って
Trước khi
に際して
Nhân dịp/Khi
に関して
Về/Liên quan đến
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến