Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立川がじら
N2
に先立って
Trước khi
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu