Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立川こしら
N2
に先立って
Trước khi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng