Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立花みほ子
N2
に先立って
Trước khi
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
ほど
Càng... càng...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...