Kết quả tra cứu ngữ pháp của 竜とそばかすの姫
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N1
ばこそ
Chính vì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...