Kết quả tra cứu ngữ pháp của 竹のつえ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay