Kết quả tra cứu ngữ pháp của 竹ぼうき
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
おきに
Cứ cách