Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑いがいちばん
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
がち
Thường/Hay
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
~がい
Đáng...