Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑いこける
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
ことなく
Không hề
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không