Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑い飛ばす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
やすい
Dễ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với