Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑うんだもんね!
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...