Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑うハナに恋きたる
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
おきに
Cứ cách
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên