Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑って!外村さん
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
んだって
Nghe nói
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N5
てください
Hãy...