Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑っている目と泣いている目
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...