Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑ってよムーンライト
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N4
てよかった
May mà đã
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
... ようったって
Dù muốn...đi nữa, dù có định... đi nữa (thì cũng không ...)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...