Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑って許して!!
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)