Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑わず嫌い王決定戦
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn