Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑わない科学者と魔法使いシリーズ
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...