Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑ゥせぇるすまん
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ