Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑神様は突然に…
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
にしては
Vậy mà
N2
にかけては
Nói đến...
N2
からには
Một khi đã