Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑顔がいちばん!
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả