Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑顔でいようよ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được