Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑顔にはかなわない
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
かなわない
Không thể chịu được
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được