Kết quả tra cứu ngữ pháp của 笑顔泣き顔ふくれ顔
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...