Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第一原理的手法 (原子核物理学)
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác