Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第一合衆国銀行
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
次第だ
Do đó
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng