Kết quả tra cứu ngữ pháp của 第一次国際連合ソマリア活動
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với